Có 2 kết quả:

挥洒 huī sǎ ㄏㄨㄟ ㄙㄚˇ揮灑 huī sǎ ㄏㄨㄟ ㄙㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprinkle
(2) to shed (tears, blood etc)
(3) fig. free, unconstrained
(4) to write in a free style

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprinkle
(2) to shed (tears, blood etc)
(3) fig. free, unconstrained
(4) to write in a free style

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0